top of page

Tên sản phẩm:    Thiết Bị Trộn Tĩnh
Vật Liệu chế tạo:    Inox 304,316
Công suất:    Thảo mãn tất cả các yêu cầu của Khách Hàng
Kích thước:    Đa dạng về kích thước phù hợp với tất cả yêu cầu
Thời gian sản xuất:    Dao động từ 2 - 8 tuần
Giấy chứng nhận:    Giấy chứng nhận xuất xưởng đạt chuẩn yêu cầu đầu ra để sử dụng
Công nghệ sản xuất:    Sản xuất theo công nghệ chuyển giao của Đối tác và Kỹ sư hàng đầu về lĩnh vực môi trường theo mô hình tính toán thiết kế thực tế
Bảo hành:    06 tháng

 

Chi tiết liên hệ

 

  • Số 22/20 Đường số 13, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

  • 0932 913 286

  • tongthauepc@gmail.com

THIẾT BỊ TRỘN TĨNH

SKU: MPMPAE2400017
₫0Price
First file
Second file
Third file
Download Product Specs

Only you can see this. To display the widget on your site, open the Settings Panel & open the Dashboard to upload files for the desired products.

6-9 ngày
  • Thiết bị trộn tĩnh (Static Mixer) là thiết bị được sử dụng để trộn các chất lỏng, khí hoặc hỗn hợp lỏng-gas mà không yêu cầu bất kỳ bộ phận chuyển động nào. Nó hoạt động bằng cách hướng dòng chảy qua một loạt các phần tử trộn (mixing elements) được thiết kế đặc biệt bên trong ống, giúp trộn đều các thành phần nhờ cơ chế khuấy động dòng chảy.

    Cấu tạo cơ bản của thiết bị trộn tĩnh:

    • Ống dẫn (housing):

      • Là thân thiết bị, nơi chứa các phần tử trộn.
      • Vật liệu chế tạo: thép không gỉ (inox), thép carbon, nhựa chịu hóa chất, hoặc composite, tùy thuộc vào ứng dụng.
    • Phần tử trộn (mixing elements):

      • Thiết kế dạng xoắn ốc, dạng lưới, hoặc dạng đĩa để chia nhỏ và phân phối dòng chảy.
      • Sắp xếp cố định, tạo ra các vùng xoáy và đảo dòng, giúp trộn đều các thành phần.
      • Vật liệu: thép không gỉ, nhựa, hoặc các hợp kim đặc biệt chống mài mòn và ăn mòn.
    • Đầu vào và đầu ra:

      • Kết nối với hệ thống đường ống dẫn.
      • Có thể thiết kế với các dạng mặt bích hoặc ren phù hợp với hệ thống.

    Nguyên lý hoạt động của thiết bị trộn tĩnh:

    • Khi chất lỏng hoặc khí đi qua các phần tử trộn bên trong thiết bị, chúng bị chia nhỏ và đảo dòng liên tục.
    • Cơ chế này làm tăng diện tích tiếp xúc giữa các thành phần, giúp hỗn hợp được trộn đều mà không cần năng lượng cơ học.
    • Dòng chảy laminar (tầng) hoặc turbulent (rối) tùy thuộc vào tốc độ dòng và thiết kế của thiết bị.

    Ưu điểm của thiết bị trộn tĩnh:

    • Không có bộ phận chuyển động:
      • Không cần bảo trì thường xuyên, tuổi thọ cao.
    • Tiết kiệm năng lượng:
      • Không cần động cơ, chỉ dựa vào áp lực dòng chảy.
    • Hiệu quả trộn cao:
      • Đảm bảo trộn đều ngay cả trong dòng chảy thấp.
    • Thiết kế nhỏ gọn:
      • Dễ dàng tích hợp vào hệ thống ống dẫn hiện có.
    • Đa dạng vật liệu:
      • Phù hợp với nhiều loại chất lỏng, từ hóa chất ăn mòn đến chất lỏng nhớt.
    • Dễ lắp đặt:
      • Có thể được thiết kế theo nhiều kích thước và hình dạng.

    Ứng dụng của thiết bị trộn tĩnh:

    • Ngành hóa chất:
      • Trộn các chất lỏng, khí, hoặc dung môi trong sản xuất hóa chất.
    • Xử lý nước:
      • Hòa trộn hóa chất xử lý nước như clo, PAC, hoặc chất điều chỉnh pH.
    • Ngành dầu khí:
      • Trộn khí tự nhiên, hóa chất xử lý dầu, hoặc chất làm tăng hiệu suất khai thác.
    • Ngành thực phẩm và đồ uống:
      • Pha trộn các thành phần lỏng như syrup, hương liệu, hoặc chất bảo quản.
    • Sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm:
      • Đảm bảo trộn đồng nhất các thành phần nhạy cảm.
    • Ngành công nghiệp nhựa:
      • Hòa trộn phụ gia và nguyên liệu nhựa trong các quy trình đùn hoặc ép.

    Các loại thiết bị trộn tĩnh phổ biến:

    • Trộn tĩnh xoắn ốc (Helical Static Mixer):
      • Sử dụng các phần tử xoắn ốc, phù hợp với dòng chảy tầng và các chất lỏng có độ nhớt thấp.
    • Trộn tĩnh dạng lưới (Grid Static Mixer):
      • Dành cho các ứng dụng cần trộn mạnh hoặc dòng chảy rối.
    • Trộn tĩnh dạng ống (Tube Static Mixer):
      • Phần tử trộn dạng ống cắt, phù hợp với chất lỏng nhớt.
    • Trộn tĩnh đa lớp (Multilayer Static Mixer):
      • Chia dòng chảy thành nhiều lớp để tăng cường hiệu quả trộn.

    Lưu ý khi chọn thiết bị trộn tĩnh:

    • Loại chất lỏng/gas cần trộn:
      • Xác định độ nhớt, áp suất, và nhiệt độ của các thành phần.
    • Tốc độ dòng chảy:
      • Tính toán kích thước và số lượng phần tử trộn phù hợp.
    • Chất liệu thiết bị:
      • Chọn vật liệu chịu ăn mòn hoặc mài mòn, phù hợp với môi trường hóa chất.
    • Yêu cầu hiệu quả trộn:
      • Dựa trên mức độ đồng nhất cần đạt để chọn loại phần tử trộn.
    • Áp suất mất mát (Pressure Drop):
      • Đảm bảo hệ thống có thể chịu được mức sụt áp do thiết bị gây ra.

    Bảo trì và vệ sinh thiết bị trộn tĩnh:

    • Kiểm tra định kỳ:
      • Đảm bảo không có tắc nghẽn hoặc mòn trên các phần tử trộn.
    • Làm sạch sau mỗi chu kỳ sử dụng:
      • Sử dụng dung dịch tẩy rửa hoặc dòng khí/nước áp suất cao để vệ sinh bên trong.
    • Kiểm tra áp suất dòng chảy:
      • Đảm bảo không có sự gia tăng bất thường về áp suất, dấu hiệu của tắc nghẽn.
    • Thay thế phần tử trộn khi cần thiết:
      • Khi các phần tử bị mài mòn hoặc hư hỏng, cần thay thế để duy trì hiệu suất.
bottom of page