Động cơ phòng nổ là động cơ được làm mát dưới dạng quạt gió gắn liền lên trục lắp phía sau của động cơ hoặc được làm mát trực tiếp bằng quạt gió ngoài của hệ thống ống quạt lò. Các loại động cơ này được sử dụng trong các mỏ hầm lò, trong đó có các mối nguy hiểm về khí và bụi nổ.
– Điện áp thấp: kích thước 71 đến 450, từ 0.25 đến 1000 kW
– Điện áp thấp: kích thước 71 đến 450, từ 0.25 đến 1000 kW
– Điện áp cao, kích thước 315 đến 710, từ 110 đến 4500 kW
– Motor chống lửa
– Motor được tăng độ an toàn
– Motor không phát ra tia lửa điện
– Motor chống bụi
Chi tiết liên hệ
Số 22/20 Đường số 13, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
0932 913 286
tongthauepc@gmail.com
Động cơ phòng nổ
First file
Second file
Third file
Download Product Specs
Only you can see this. To display the widget on your site, open the Settings Panel & open the Dashboard to upload files for the desired products.
Động cơ phòng nổ (Explosion-Proof Motor) là loại động cơ được thiết kế đặc biệt để hoạt động an toàn trong môi trường dễ cháy nổ. Các thiết bị này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, khai khoáng, hoặc những nơi có sự hiện diện của khí dễ cháy, bụi mịn, hoặc hơi hóa chất.
Nguyên lý phòng nổ:
Động cơ phòng nổ được thiết kế để:
- Ngăn chặn tia lửa hoặc nhiệt độ cao từ bên trong thoát ra bên ngoài:
- Vỏ động cơ chịu áp lực cao, ngăn không cho các tia lửa hoặc khí nóng bên trong kích nổ môi trường bên ngoài.
- Đảm bảo an toàn trong môi trường nguy hiểm:
- Vật liệu và cấu trúc động cơ đảm bảo không phát sinh tia lửa hoặc nhiệt độ bề mặt vượt quá giới hạn an toàn.
Cấu tạo chính của động cơ phòng nổ:
-
Vỏ động cơ (Enclosure):
- Chế tạo từ gang, thép không gỉ, hoặc hợp kim nhôm.
- Được thiết kế kín để chịu áp lực và ngăn chặn cháy nổ bên trong thoát ra ngoài.
- Đạt chuẩn Ex d (Explosion-proof enclosure).
-
Đầu nối điện:
- Sử dụng hộp đấu nối kín, ngăn chặn tia lửa khi kết nối dây dẫn.
-
Quạt làm mát:
- Làm bằng vật liệu chống cháy hoặc chống tia lửa.
- Giúp làm mát động cơ trong quá trình vận hành.
-
Vòng bi và trục:
- Chế tạo từ vật liệu chịu mài mòn cao, không phát sinh tia lửa do ma sát.
-
Cách điện:
- Lớp cách điện chất lượng cao, chịu được nhiệt độ cao mà không phân hủy.
-
Hệ thống làm kín:
- Bảo vệ động cơ khỏi bụi, hơi hóa chất hoặc khí nguy hiểm xâm nhập.
Ưu điểm của động cơ phòng nổ:
- An toàn cao:
- Giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ nhân viên và cơ sở vật chất.
- Độ bền cao:
- Chịu được môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nhiệt độ cao, bụi mịn.
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế:
- Được chứng nhận theo các tiêu chuẩn an toàn như ATEX, IECEx, UL, hoặc CSA.
- Hiệu suất ổn định:
- Duy trì hoạt động hiệu quả ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Ứng dụng của động cơ phòng nổ:
- Ngành dầu khí:
- Sử dụng trong giàn khoan, nhà máy lọc dầu, hoặc bơm vận chuyển khí gas.
- Ngành hóa chất:
- Máy bơm, quạt, hoặc máy khuấy trong môi trường có hơi hóa chất dễ cháy.
- Ngành khai khoáng:
- Vận hành thiết bị trong môi trường nhiều bụi than hoặc khí methane.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Sản xuất và xử lý bột, nơi có nguy cơ nổ do bụi mịn.
- Xử lý nước thải:
- Các bể xử lý có khí dễ cháy như methane hoặc hydrogen sulfide.
Các loại động cơ phòng nổ phổ biến:
- Động cơ chống nổ vỏ kín (Ex d):
- Vỏ kín chịu áp lực cao, ngăn chặn tia lửa từ bên trong thoát ra ngoài.
- Động cơ an toàn tăng cường (Ex e):
- Thiết kế cải thiện độ an toàn nhưng không cần vỏ chịu áp lực cao.
- Động cơ chống nổ khí bụi (Ex tb):
- Phù hợp cho môi trường bụi dễ cháy.
- Động cơ phòng nổ không tia lửa (Ex n):
- Giảm thiểu khả năng phát sinh tia lửa trong quá trình vận hành.
Lưu ý khi lựa chọn động cơ phòng nổ:
- Phân loại khu vực nguy hiểm:
- Zone 0, Zone 1, Zone 2: Xác định theo tần suất và mức độ hiện diện của khí dễ cháy.
- Zone 20, Zone 21, Zone 22: Xác định cho môi trường bụi dễ cháy.
- Loại khí hoặc bụi:
- Động cơ phải tương thích với loại khí/dust group (I, IIA, IIB, IIC).
- Nhiệt độ môi trường:
- Động cơ cần có cấp nhiệt độ phù hợp (T1-T6), đảm bảo nhiệt độ bề mặt không vượt quá ngưỡng đánh lửa.
- Công suất và tốc độ:
- Chọn động cơ có công suất và dải tốc độ đáp ứng yêu cầu ứng dụng.
- Tiêu chuẩn chứng nhận:
- Kiểm tra động cơ đạt các chứng nhận cần thiết như ATEX, IECEx.
Bảo trì và vận hành động cơ phòng nổ:
- Kiểm tra định kỳ:
- Đảm bảo không có hư hỏng vỏ động cơ hoặc hệ thống cách điện.
- Vệ sinh:
- Làm sạch bụi hoặc cặn bám trên động cơ để duy trì hiệu suất làm mát.
- Kiểm tra kết nối điện:
- Đảm bảo không có tia lửa hoặc lỏng lẻo tại các đầu nối.
- Thay thế linh kiện kịp thời:
- Vòng bi, quạt làm mát, hoặc các bộ phận bị hao mòn cần được thay thế theo lịch trình.
- Lưu trữ:
- Động cơ không sử dụng phải được lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh bụi và hơi hóa chất.
Một số tiêu chuẩn và chứng nhận an toàn phổ biến:
- ATEX (Châu Âu):
- Định nghĩa các khu vực nguy hiểm và yêu cầu cho thiết bị sử dụng trong đó.
- IECEx (Quốc tế):
- Tiêu chuẩn quốc tế về thiết bị dùng trong môi trường dễ cháy nổ.
- UL (Hoa Kỳ) và CSA (Canada):
- Các tiêu chuẩn cho thị trường Bắc Mỹ.
- IP Code:
- Động cơ thường có mã bảo vệ IP65-IP68 chống bụi và nước.
- Ngăn chặn tia lửa hoặc nhiệt độ cao từ bên trong thoát ra bên ngoài: