HÓA CHẤT DÙNG TRỌNG XỬ LÝ NƯỚC & THIẾT BỊ PHA CHẾ, ĐỊNH LƯỢNG
Trong xử lý nước , các chất hóa học được sử dụng để làm sạch, khử trùng, điều chỉnh pH, khử kim loại nặng, keo tụ tạp chất ... Việc sử dụng chất hóa học phải được kiểm soát bằng các thiết bị pha chế và định lượng để đảm bảo hiệu quả xử lý mà không gây ảnh hưởng đến chất lượng nước.
1. CÁC HÓA CHẤT DÙNG TRỌNG XỬ LÝ NƯỚC
A. Hóa chất keo tụ - tạo bông (Coagulants & Flocculants)
🔹 Mục tiêu : Kết thúc các hạt nghiền nhỏ để dễ dàng lắng đọng và lọc.
🔹 Các loại hóa chất phổ biến :
✅ Phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) : Sử dụng trong xử lý nước cấp và nước thải.
✅ Phèn sắt (FeCl₃, Fe₂(SO₄)₃) : Hiệu quả cao hơn phèn nhôm, nhưng có thể làm nước có màu vàng.
✅ Polymer hỗ trợ keo tụ (Polyacrylamide - PAM) : Giúp tạo bông xốp lớn, dễ lắng hơn.
✅ PAC (Poly Aluminium Chloride) : Keo tụ nhanh, ít làm thay đổi độ pH nước.
B. Hóa chất điều chỉnh pH (Bộ điều chỉnh pH)
🔹 Mục đích : Đưa nước về pH phù hợp (6,5 – 8,5)
🔹 Hóa chất dùng để tăng pH :
✅ NaOH (Sodium Hydroxide - Xút) : Nâng pH, trung hòa axit.
✅ Ca(OH)₂ (Vôi tôi) : Ổn định độ kiềm, làm mềm nước.
✅ Na₂CO₃ (Soda tro - Natri cacbonat) : Điều chỉnh độ kiềm trong nước.
🔹 Hóa chất dùng để giảm pH :
✅ H₂SO₄ (Axit sunfuric) : Dùng trong công nghiệp.
✅ HCl (Axit clohydric) : Phổ biến trong xử lý nước sinh hoạt.
C. Hóa chất khử kim loại nặng (Loại bỏ kim loại nặng)
🔹 Mục đích : Loại bỏ sắt (Fe), mangan (Mn), asen (As)...
🔹 Các hóa chất phổ biến :
✅ KMnO₄ (Thuốc tím) : Oxy hóa sắt, mangan, asen trong nước.
✅ NaClO (Natri Hypoclorit) : Khử trùng và oxy hóa Fe, Mn.
✅ Na₂S (Natri Sunfua) : Kết tủ kim loại nặng như thủy ngân.
D. Hóa chất khử trùng nước (Chất khử trùng)
🔹 Mục tiêu : Tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, nấm quang trong nước.
🔹 Các loại hóa chất phổ biến :
✅ Clo (Cl₂), NaClO (Javen) : Phổ biến, giá rẻ nhưng có thể tạo ra phụ phẩm độc hại.
✅ Ozone (O₃) : Khử trùng mạnh, không để tồn tại dư hóa chất.
✅ UV (Tia cực tím) : An toàn, không ảnh hưởng đến thành phần nước.
E. Hóa chất làm mềm nước (Hóa chất làm mềm nước)
🔹 Mục tiêu : Loại bỏ phần cứng (Ca2⁺, Mg2⁺) trong nước.
🔹 Các loại hóa chất phổ biến :
✅ NaCl (Muối hoàn nguyên) : Sử dụng trong hệ thống trao đổi ion.
✅ Na₂CO₃ (Soda Ash) : Giảm độ cứng của nước.
2. THIẾT BỊ PHA CHẾ & ĐỊNH LƯỢNG HÓA CHẤT
Để kiểm tra mức độ chính xác của chất hóa học sử dụng, cần có các thiết bị chế độ và mức độ phù hợp.
A. Thiết bị hóa chất chế độ
🔹 Bồn pha hóa chất : Sử dụng để khuếch tán các chất dịch hóa học.
🔹 Máy khuấy hóa chất : Hỗ trợ hòa tan hóa chất trước khi nhẹ vào hệ thống.
B. Thiết bị hóa học được định lượng
🔹 Bơm định lượng hóa chất :
✅ Bơm màng (Bơm màng) : Phổ biến trong định lượng Clo, PAC, NaOH...
✅ Cột trụ vít (Bơm trục vít) : Sử dụng cho hóa chất có tốc độ cao.
✅ Hướng dẫn piston (Piston Pump) : Chính xác cao, thường dùng cho polymer.
🔹 Cảm biến & bộ điều khiển :
✅ Cảm biến pH : Kiểm soát độ pH tự động.
✅ Cảm biến Clo dư : Giúp kiểm tra giảm bớt lượng trùng lặp.
✅ Hệ thống điều khiển tự động : Giúp hóa chất chính xác theo lượng nước.
3. ỨNG DỤNG TRÊN CÁCH THỦ CÔNG XỬ LÝ NƯỚC
✔️ Xử lý nước cấp (sinh hoạt & công nghiệp)
✅ Keo tụ - tạo bông (PAC, phèn nhôm, polymer).
✅ Khử trùng (Clo, Ozone, UV).
✅ Làm mềm nước (NaCl, Soda tro).
✔️ Xử lý nước thải
✅ Điều chỉnh pH (NaOH, H₂SO₄).
✅ Xử lý kim loại nặng (KMnO₄, Na₂S).
✅ Keo tụ - lắng cặn (FeCl₃, PAM).
✔️ Xử lý nước lò hơi - hệ thống làm mát
✅ Tiền đông lạnh (Na₃PO₄, polyphosphate).
✅ Chống ăn mòn (Na₂SiO₃, orthophosphate).
✅ Kiểm soát vi sinh vật (Chlorine, biocide).
KẾT LUẬN
🔹 Lựa chọn hóa chất phù hợp giúp xử lý nước hiệu quả mà không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
🔹 Thiết bị chế độ và định lượng tự động giúp kiểm tra Kiểm soát chất lượng hóa học chính xác, tránh lãng phí và nguy cơ ô nhiễm.
🔹 Tích hợp cảm biến & hệ thống điều khiển giúp giám sát chất lượng nước liên tục.
Comments