Phương án lắp đặt thiết bị châm clo phụ thuộc vào loại clo sử dụng (clo khí hoặc clo dung dịch), công suất hệ thống xử lý nước, và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Dưới đây là các phương án thiết bị châm clo phổ biến:
1. Phương án sử dụng clo khí (Cl2)
Ứng dụng:
Xử lý nước sạch, nước thải với quy mô lớn (nhà máy nước, khu công nghiệp).
Thiết bị cần thiết:
Bình chứa clo khí (Cl2):
Bình thép chịu áp lực, có dung tích 40kg, 800kg hoặc dạng bồn lớn (nếu sử dụng lượng lớn).
Bộ châm clo khí:
Gồm thiết bị hút chân không, điều chỉnh lưu lượng khí clo, và bộ đo áp suất.
Hệ thống hòa trộn:
Ống Venturi hoặc tháp trộn để hòa tan khí clo vào nước.
Thiết bị giám sát nồng độ clo dư:
Đầu dò và màn hình điều khiển nồng độ clo dư trong nước.
Hệ thống cảnh báo rò rỉ clo:
Cảm biến phát hiện clo khí, còi báo động và quạt hút khí ra ngoài.
Ưu điểm:
Hiệu quả cao trong xử lý nước quy mô lớn.
Chi phí vận hành thấp hơn so với clo dung dịch.
Nhược điểm:
Đòi hỏi quy trình an toàn nghiêm ngặt (clo khí độc và dễ rò rỉ).
Yêu cầu nhân viên vận hành được đào tạo chuyên môn.
2. Phương án sử dụng clo dung dịch (NaClO hoặc Ca(ClO)2)
Ứng dụng:
Xử lý nước quy mô nhỏ hoặc trung bình (bể bơi, khách sạn, trạm xử lý nước thải).
Thiết bị cần thiết:
Bể chứa dung dịch clo:
Chất liệu nhựa HDPE chịu hóa chất, dung tích phù hợp với nhu cầu.
Bơm định lượng:
Bơm màng hoặc bơm từ, lưu lượng điều chỉnh được (0.1–10 lít/giờ).
Hệ thống hòa trộn:
Sử dụng bình hòa trộn hoặc lắp trực tiếp vào đường ống.
Thiết bị đo và điều khiển tự động:
Cảm biến đo nồng độ clo dư, kết nối với bơm định lượng để điều chỉnh lưu lượng clo.
Ưu điểm:
Dễ vận hành và lắp đặt.
An toàn hơn so với sử dụng clo khí.
Phù hợp với nhiều quy mô khác nhau.
Nhược điểm:
Chi phí hóa chất và vận hành cao hơn clo khí.
Lưu trữ dung dịch có thể chiếm nhiều không gian.
3. Phương án tự tạo dung dịch clo từ muối (Hệ điện phân muối NaCl)
Ứng dụng:
Nhà máy xử lý nước sạch, bể bơi lớn, hoặc khu vực muốn giảm chi phí hóa chất.
Thiết bị cần thiết:
Bể chứa muối (NaCl):
Sử dụng muối tinh khiết để tạo dung dịch muối.
Hệ thống điện phân:
Thiết bị điện phân tạo NaClO từ dung dịch muối.
Bể chứa dung dịch clo:
Chứa dung dịch NaClO sau điện phân để châm vào hệ thống.
Bơm định lượng và cảm biến clo dư:
Điều chỉnh và giám sát nồng độ clo.
Ưu điểm:
Tự sản xuất clo, giảm chi phí hóa chất.
An toàn hơn clo khí.
Nhược điểm:
Chi phí đầu tư ban đầu cao (thiết bị điện phân).
Yêu cầu kỹ thuật bảo trì thiết bị điện phân.
So sánh các phương án:
Tiêu chí | Clo khí (Cl2) | Clo dung dịch (NaClO) | Điện phân muối (NaCl) |
Chi phí đầu tư ban đầu | Trung bình | Thấp | Cao |
Chi phí vận hành | Thấp | Cao | Thấp |
Quy mô phù hợp | Lớn | Nhỏ - Trung bình | Lớn |
Độ an toàn | Thấp (nếu không bảo vệ tốt) | Cao | Cao |
Dễ dàng vận hành | Trung bình | Dễ | Trung bình |
Lựa chọn phương án phù hợp:
Hệ thống lớn (nhà máy nước sạch, xử lý nước thải công nghiệp):
Sử dụng clo khí (Cl2) hoặc điện phân muối NaCl nếu muốn giảm hóa chất mua ngoài.
Hệ thống vừa và nhỏ (khách sạn, bể bơi, trạm xử lý nước nhỏ):
Sử dụng clo dung dịch NaClO, dễ vận hành và bảo trì.
Khu vực thiếu nguồn hóa chất ổn định:
Hệ thống điện phân muối là giải pháp lâu dài và tiết kiệm.
Chi tiết liên hệ
Số 22/20 Đường số 13, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
0932 913 286
Comments